ĐIỆN NƯỚC THỊNH THÀNH chuyên cung cấp ống nhựa HDPE 2 lớp hay tên gọi khác là ống thoát nước thải HDPE hoặc ống nhựa HDPE gân xoắn, ống được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN 13476-3:2007 có nhiều ưu điểm như:
– Với nguyên liệu HDPE mật độ cao nên bề mặt phía trong ống phẳng và ít ma sát tạo điều kiện cho dòng chảy lưu thông dễ dàng. Vách trong và vách ngoài cấu tạo lỗ rỗng do ép đùn nên chịu được áp lực và cường độ va đập cao.
– Dễ thi công, thời gian dự án ngắn, chi phí toàn diện thấp.
– Ống thích hợp với nhiều môi trường acid, kiềm, nước thải, nước hữu cơ, nước mặt… do đặc tính nhựa HDPE.
– Chống ăn mòn, không đóng cặn, không cần nạo vét.
– Khớp mềm, khả năng chống lắng cặn không đồng nhất cao, không rò rỉ.
Ứng dụng ống HDPE 2 lớp
– Hệ thống thoát nước khu dân cư và đô thị .
– Hệ thống thoát nước mưa, nước thải & thu gom xử lý nước thải của các khu công nghiệp, nhà máy .
– Hệ thống thoát nước vỉa hè.
– Hệ thống thoát nước băng đường qua các trục lộ giao thông .
– Hệ thống kênh mương , tưới tiêu công nghiệp , sân gôn và đồng ruộng .
– Hệ thống bảo vệ cáp ngầm bưu chính viễn thông .
– Hệ thống cấp và thoát nước phục vụ nuôi trồng thuỷ hải sản.
Cùng với đó là đặc tính nhẹ và khó móp mép nên dễ dàng cho việc lắp đặt và thi công. Mối nối giữa 2 đầu bằng đai nhựa công nghệ cao nên hạn chế tối đa khả năng thẩm thâú hay rò rỷ nước ra ngoài.
Kích cỡ: DN110mm đến DN 600mm
Thông số kỹ thuật ống nhựa HPDE 2 lớp
Xem thêm: Ống nhựa uPVC Tiền Phong
Báo giá ống thoát nước HDPE 2 lớp
STT | Loại vật tư | ĐVT | Chiều dài ống (m/cây) | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Đơn giá | ||
SN4 | SN6.3 | SN8 | ||||||
VNĐ/m | VNĐ/m | VNĐ/m | ||||||
1 | Ống nhựa Ø 160 | Cây | 6 | 156 | 180 | 84,500 | 115,700 | |
2 | Ống nhựa Ø 225 | Cây | 6 | 220 | 254 | 162,500 | 178,100 | 188,500 |
3 | Ống nhựa Ø 300 | Cây | 6 | 292 | 337 | 299,000 | 351,000 | 364,000 |
4 | Ống nhựa Ø 400 | Cây | 6 | 391 | 456 | 409,500 | 461,500 | 572,000 |
5 | Ống nhựa Ø 500 | Cây | 6 | 488 | 565 | 587,600 | 689,000 | 841,100 |
6 | Ống nhựa Ø 600 | Cây | 6 | 588 | 675 | 907,400 | 1,010,100 | 1,167,400 |
Đơn giá phụ kiện ống thoát HDPE 2 lớp
STT | loại vật tư | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
1 | Phụ kiện Ø 160 | cái | 13,000 |
2 | Phụ kiện Ø 225 | cái | 19,500 |
3 | Phụ kiện Ø 300 | cái | 26,000 |
4 | Phụ kiện Ø 400 | cái | 52,000 |
5 | Phụ kiện Ø 500 | cái | 78,000 |
6 | Phụ kiện Ø 600 | cái | 91,000 |
Lưu ý:
- Tiêu chuẩn ống được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn DIN EN 13476-3:2007